Có 4 kết quả:
維和 wéi hé ㄨㄟˊ ㄏㄜˊ • 维和 wéi hé ㄨㄟˊ ㄏㄜˊ • 违和 wéi hé ㄨㄟˊ ㄏㄜˊ • 違和 wéi hé ㄨㄟˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peacekeeping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peacekeeping
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unwell
(2) indisposed
(3) out of sorts
(4) euphemism or honorific for ill
(2) indisposed
(3) out of sorts
(4) euphemism or honorific for ill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unwell
(2) indisposed
(3) out of sorts
(4) euphemism or honorific for ill
(2) indisposed
(3) out of sorts
(4) euphemism or honorific for ill
Bình luận 0